Ngày 7/7/2025, thị trường nông sản thế giới tiếp tục diễn biến phân hóa mạnh mẽ, phản ánh sự giằng co giữa yếu tố nguồn cung và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu.
1. Bảng giá nông sản thế giới ngày 7/7/2025
Mặt hàng | Giá hôm nay | So với hôm qua | So với 1 tuần trước | So với 1 tháng trước | So với 1 năm trước |
---|---|---|---|---|---|
Đậu tương (US cent/bushel) | 1.040,67 | -1,36% | +1,63% | -1,43% | -9,41% |
Lúa mỳ (US cent/bushel) | 545,87 | -2,91% | +3,24% | +0,71% | -4,32% |
Ngô (US cent/bushel) | 422,18 | -2,22% | +0,40% | -2,61% | +3,54% |
Gạo thô (USD/cwt) | 12,56 | -0,39% | -3,01% | -7,75% | -23,19% |
Dầu cọ (Ringgit/tấn) | 4.062,00 | -0,76% | +1,25% | +4,05% | +0,54% |
Cà phê Mỹ (US cent/lb) | 288,80 | -2,30% | -6,22% | -16,40% | +29,30% |
Ca cao Mỹ (USD/tấn) | 7.949,69 | -2,54% | -13,09% | -18,92% | +1,88% |
Nước cam (US cent/lb) | 210,50 | +6,26% | -8,99% | -23,91% | -52,64% |
Dầu hướng dương (USD/tấn) | 1.235,60 | -0,17% | -0,26% | -1,41% | +33,41% |
Nguồn: Vinanet / VITIC / TradingEconomics
2. Biểu đồ biến động giá một số mặt hàng chủ chốt (7/7/2025 so với 1 tháng trước)
plaintextSao chépChỉnh sửa(Đơn vị: % thay đổi so với 1 tháng trước)
Mặt hàng | Thay đổi (%) |
---|---|
Đậu tương | -1,43% |
Lúa mỳ | +0,71% |
Ngô | -2,61% |
Gạo thô | -7,75% |
Cà phê Mỹ | -16,40% |
Ca cao Mỹ | -18,92% |
Nước cam | -23,91% |
Dầu cọ | +4,05% |
Dầu hướng dương | -1,41% |
📊 Biểu đồ: Biến động giá 1 tháng qua (%)
matlabSao chépChỉnh sửaNước cam | ██████████████████████████████████ (-23,91%)
Ca cao Mỹ | ███████████████████████████ (-18,92%)
Cà phê Mỹ | █████████████████████ (-16,40%)
Gạo thô | ████████████ (-7,75%)
Ngô | ██ (-2,61%)
Dầu hướng dương | █ (-1,41%)
Đậu tương | █ (-1,43%)
Lúa mỳ | ▓ (+0,71%)
Dầu cọ | ▓▓▓▓ (+4,05%)
3. Phân tích chuyên sâu & Đánh giá xu hướng
🔶 Đậu tương, ngô, gạo thô chịu áp lực giảm giá:
- Giá giảm chủ yếu do nguồn cung dồi dào từ Nam Mỹ, Mỹ và khu vực ASEAN.
- Thị trường Trung Quốc nhập khẩu chậm khiến nhu cầu giảm, tạo thêm áp lực.
- Biến động lãi suất, tỷ giá đồng USD mạnh lên cũng tác động tiêu cực tới các hàng hóa nông sản.
🔶 Mặt hàng dầu cọ, dầu hướng dương tăng giá nhờ rủi ro nguồn cung:
- Dầu cọ hưởng lợi từ nhiều quốc gia mua vào dự trữ.
- Dầu hướng dương tăng hơn 33% so với năm ngoái do ảnh hưởng từ căng thẳng tại khu vực Biển Đen, làm gián đoạn xuất khẩu.
🔶 Mặt hàng cà phê, ca cao, nước cam biến động mạnh:
- Cà phê Mỹ giảm do Brazil và Việt Nam vào vụ thu hoạch lớn, áp lực cung mạnh.
- Ca cao giảm do kỳ vọng sản lượng cải thiện từ Bờ Biển Ngà.
- Nước cam tăng đột biến trong ngày (+6,26%) do hạn hán kéo dài tại Mỹ, Mexico.
🔶 Xu hướng chung:
- Thị trường tiếp tục rủi ro cao, khó đoán định, nhất là các mặt hàng gắn liền với thời tiết và địa chính trị.
- Doanh nghiệp cần giám sát sát sao diễn biến thị trường, cân nhắc sử dụng các công cụ phòng vệ giá (hedging) và đa dạng hóa nguồn cung.
4. Khuyến nghị cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam
- Theo dõi kỹ các kênh giá quốc tế, đặc biệt sàn CBOT, ICE, MDEX, Euronext.
- Tập trung mua vào giai đoạn giá điều chỉnh sâu đối với các mặt hàng có xu hướng phục hồi (điển hình: dầu cọ, dầu hướng dương, bông).
- Ký hợp đồng mua bán kèm điều khoản bảo hiểm giá với các đối tác để tránh rủi ro biến động mạnh.
- Đánh giá lại chi phí logistics, tỷ giá thanh toán nhằm tối ưu lợi nhuận trong bối cảnh thị trường đang nhạy cảm.
📌 Kết luận:
Tình hình giá nông sản thế giới hiện nay đang tiềm ẩn nhiều rủi ro và cơ hội đan xen. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam cần chủ động xây dựng chiến lược giá dài hạn, linh hoạt ứng phó với biến động, đồng thời khai thác tối đa các công cụ tài chính phòng vệ.