Ngày 30/6/2025, thị trường nông sản toàn cầu ghi nhận sự phân hóa rõ nét giữa các nhóm hàng khi bước vào cuối quý II. Trong khi một số mặt hàng công nghiệp như ca cao, cao su, gỗ xẻ ghi nhận đà tăng ấn tượng, thì các nhóm nông sản thiết yếu như đậu tương, lúa mỳ, ngô tiếp tục chịu áp lực giảm do yếu tố mùa vụ và nhu cầu tiêu thụ suy yếu từ các thị trường lớn.
📊 Biến động giá nông sản theo nhóm chính
🔹 Nhóm ngũ cốc và hạt dầu: Tiếp tục điều chỉnh giảm
- Đậu tương giảm còn 1.025,61 US cent/bushel, mất 3,08% trong tuần và giảm tới 11,26% so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy áp lực dư cung từ Brazil và triển vọng mùa vụ tích cực tại Mỹ đang đè nặng lên giá.
- Ngô nhích nhẹ lên 418,77 US cent/bushel nhưng vẫn giảm hơn 4,39% so với tháng trước, trong bối cảnh tồn kho toàn cầu ở mức cao.
- Lúa mỳ phục hồi nhẹ 0,49% lên 527,32 US cent/bushel, dù giảm mạnh so với cùng kỳ năm 2024 do nguồn cung từ khu vực Biển Đen và Đông Âu ổn định trở lại.
🔹 Dầu cọ và dầu thực vật: Giao dịch trầm lắng
- Dầu cọ ổn định ở mức 4.012 Ringgit/tấn, thị trường không biến động trong ngày nhưng vẫn duy trì tăng 2,9% so với tháng trước.
- Dầu hướng dương giảm 0,76%, ghi nhận mức giá 1.238,80 USD/tấn, chịu áp lực từ nguồn cung châu Âu.
🔹 Ca cao tiếp tục “leo dốc”, cà phê hạ nhiệt
- Ca cao Mỹ tăng mạnh nhất phiên với +3,28%, đạt 9.446,27 USD/tấn, nhờ lo ngại thiếu hụt từ Tây Phi – khu vực chiếm hơn 60% sản lượng toàn cầu.
- Cà phê Mỹ điều chỉnh giảm nhẹ 0,20% về 307,33 US cent/lb, sau đợt tăng mạnh nhờ nhu cầu phục hồi.
- Nước cam và chè cùng giảm mạnh hơn 3–4%, riêng nước cam mất đến gần -48,5% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy dư cung nghiêm trọng.
📈 Một số mặt hàng công nghiệp phục hồi mạnh
Mặt hàng | Mức tăng nổi bật | Ghi chú |
---|---|---|
Cao su | +2,13% | Hưởng lợi từ sản xuất xe điện phục hồi tại châu Á |
Gỗ xẻ | +1,30% | Nhu cầu xây dựng tăng tại Mỹ và Trung Quốc |
Khoai tây | +1,24% | Mùa vụ giảm, giá bật tăng 69,79% trong tháng |
🧾 Bảng giá tổng hợp – ngày 30/6/2025
Mặt hàng | Giá hiện tại | So với hôm qua | So với tuần trước | So với tháng trước | So với năm trước |
---|---|---|---|---|---|
Đậu tương | 1025,61 US cent/bushel | -0,21% | -3,08% | -0,71% | -11,26% |
Lúa mỳ | 527,32 US cent/bushel | +0,49% | -4,60% | -2,17% | -10,66% |
Ngô | 418,77 US cent/bushel | +0,30% | -0,06% | -4,39% | -0,35% |
Dầu cọ | 4.012 Ringgit/tấn | 0,00% | -2,50% | +2,90% | +2,45% |
Cà phê Mỹ | 307,33 US cent/lb | -0,20% | -3,58% | -12,58% | +35,10% |
Ca cao Mỹ | 9.446,27 USD/tấn | +3,28% | +9,36% | -2,20% | +25,61% |
Dầu hướng dương | 1238,80 USD/tấn | -0,76% | -1,39% | -5,39% | +33,84% |
Gạo thô | 13,11 USD/cwt | +0,50% | -2,27% | -2,02% | -22,71% |
Đường thô | 15,81 US cent/lb | +1,02% | -1,13% | -7,58% | -21,65% |
Toàn bộ số liệu lấy từ các nguồn: Vinanet, VITIC, Tradingeconomics
🔎 Góc nhìn logistics: Cơ hội và áp lực song song
Với mức giảm giá kéo dài của các nhóm nông sản xuất khẩu chủ lực như gạo, ngô, đậu tương… các doanh nghiệp logistics có thể đối mặt với việc điều chỉnh sản lượng, kế hoạch container và lịch tàu. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để mở rộng thị trường vận chuyển cho các mặt hàng đang có giá tốt như ca cao, cà phê hoặc các nhóm nguyên liệu công nghiệp như cao su và gỗ.